có nhiều chỗ rãnh nghĩa tiếng Anh là
ragged
/ˈræɡɪd/
có nhiều chỗ rãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ragged
Nghe phát âm giọng Mỹ của ragged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có nhiều chỗ rãnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ragged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ragged: có nhiều chỗ rãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ragged