rugged nghĩa tiếng Việt là có nhiều chỗ rãnh
rugged phiên âm IPA là /ˈrʌɡɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rugged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rugged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có nhiều chỗ rãnh