chói lọi nghĩa tiếng Anh là giddily
chói lọi còn có các bản dịch khác là
dazzle, dazzles, dazzled, Dizzying, Dizzy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giddily: chói lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giddily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chói lọi