giddily nghĩa tiếng Việt là chói lọi
giddily còn có các bản dịch khác là
Mệt mỏi, một cách hoa mắt, một cách chói lọi, không cẩn thận, thiếu suy nghĩ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan giddily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
giddily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chói lọi