chói lọi nghĩa tiếng Anh là dazzles
/ˈdæzəl/ˈdæzəlz/
chói lọi còn có các bản dịch khác là
dazzle, dazzled, Dizzying
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dazzles: chói lọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dazzles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chói lọi