cho thuê nghĩa tiếng Đức là leasen
cho thuê còn có các bản dịch khác là
vermieten, Mietvertrag, Charter, Verpachtung, Vermietung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leasen: cho thuê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leasen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cho thuê