Cho thuê nghĩa tiếng Đức là vermieten
Cho thuê còn có các bản dịch khác là
leasen, Mietvertrag, Charter, Verpachtung, Vermietung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermieten: Cho thuê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermieten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cho thuê