Charter nghĩa tiếng Việt là Cho thuê
Charter còn có các bản dịch khác là
Hợp đồng thuê, mướn (tàu), thuyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Charter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Charter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cho thuê