chịu trách nhiệm nghĩa tiếng Đức là verantwortlich
chịu trách nhiệm còn có các bản dịch khác là
haftbar, sich verantworten, die Folgen tragen, verantworten, Haftung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verantwortlich: chịu trách nhiệm
Mở Rộng