chỉnh sửa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là schneiden
chỉnh sửa còn có các bản dịch khác là
richten, flickend, redigierte, reparieren, bearbeitet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schneiden: chỉnh sửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schneiden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉnh sửa