reparieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chỉnh sửa
reparieren còn có các bản dịch khác là
Vá, làm lành, sửa chữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reparieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reparieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉnh sửa