bearbeitet nghĩa tiếng Việt là chỉnh sửa
bearbeitet còn có các bản dịch khác là
đã chỉnh sửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearbeitet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearbeitet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉnh sửa