chestnut nghĩa tiếng Việt là hạt dẻ cẩm
chestnut phiên âm IPA là /ˈtʃɛsnʌt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chestnut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chestnut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hạt dẻ cẩm