hạt dẻ cười nghĩa tiếng Anh là chestnut
/ˈtʃɛsnʌt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chestnut: hạt dẻ cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chestnut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hạt dẻ cười