Hạt dẻ nghĩa tiếng Anh là chestnut
/ˈʧɛsˌnʌt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chestnut: Hạt dẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chestnut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hạt dẻ