chèn vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gesteckt
chèn vào còn có các bản dịch khác là
einfügen, einklemmen, wieder einsetzen, in etw einfügen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesteckt: chèn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesteckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèn vào