chèn vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là in etw einfügen
chèn vào còn có các bản dịch khác là
gesteckt, einfügen, einklemmen, wieder einsetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in etw einfügen: chèn vào
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèn vào