chèn vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einklemmen
chèn vào còn có các bản dịch khác là
gesteckt, einfügen, wieder einsetzen, in etw einfügen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einklemmen: chèn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einklemmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèn vào