chế độ ăn uống nghĩa tiếng Đức là Diät
chế độ ăn uống còn có các bản dịch khác là
Kost, Ernährung, Ernährungsgewohnheiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Diät: chế độ ăn uống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Diät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chế độ ăn uống