Diät nghĩa tiếng Việt là chế độ ăn uống
Diät còn có các bản dịch khác là
Chế độ ăn kiêng, chế độ ăn, giữ eo, Ăn kiêng, đang ăn kiêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Diät
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Diät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chế độ ăn uống