chế độ ăn uống nghĩa tiếng Đức là
Ernährung
(f, sg)
chế độ ăn uống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ernährung: chế độ ăn uống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ernährung