chảy ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là überlaufen
chảy ra còn có các bản dịch khác là
leck, tauen, tauete, ablaufen, zergehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überlaufen: chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überlaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chảy ra