tauete (v)(dritte Person Singular Präteritum) nghĩa tiếng Việt là
chảy ra
tauete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tauete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauete