chảy đi nghĩa tiếng Anh là
drained
/dreɪnd/
(v)(Past tense)
chảy đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của drained
Nghe phát âm giọng Mỹ của drained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của drained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drained: chảy đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drained