discharge (n) nghĩa tiếng Việt là
chảy đi
discharge phiên âm IPA là /dɪsˈtʃɑːrdʒ/
discharge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discharge