Diễn Giải
Xóa nghĩa tiếng Anh là
discharge
/dɪsˈtʃɑːrdʒ/
(v)
Xóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discharge
Nghe phát âm giọng Mỹ của discharge
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharge: Xóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discharge