expiry (n) nghĩa tiếng Việt là
chảy đi
expiry phiên âm IPA là /ˈɛkspaɪəri/
expiry còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expiry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expiry