thoát ra nghĩa tiếng Anh là
expiry
/ˈɛkspaɪəri/
(n)
thoát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expiry: thoát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expiry