chảy đi nghĩa tiếng Anh là
sequence
/ˈsiːkwəns/
(n)
chảy đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sequence
Nghe phát âm giọng Mỹ của sequence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy đi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sequence: chảy đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sequence