caisson (n) nghĩa tiếng Việt là
chảy đi
caisson phiên âm IPA là /ˈkeɪsən/
caisson còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caisson
Nghe phát âm giọng Mỹ của caisson
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy đi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caisson
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caisson