chasten nghĩa tiếng Việt là trừng phạt
chasten phiên âm IPA là /ˈtʃeɪsən/
chasten còn có các bản dịch khác là
Kỷ luật, đè nén, kiềm chế, kìm nén, kìm hãm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chasten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chasten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trừng phạt