chasten nghĩa tiếng Việt là kìm hãm
chasten phiên âm IPA là /ˈtʃeɪsən/
chasten còn có các bản dịch khác là
Trừng phạt, kỷ luật, đè nén, kiềm chế, kìm nén
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chasten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chasten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kìm hãm