trừng phạt nghĩa tiếng Đức là geißeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geißeln: trừng phạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geißeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trừng phạt