sanktionieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sanktionieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừng phạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sanktionieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sanktionieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sanktionieren