bestrafend (adjective) nghĩa tiếng Việt là
trừng phạt
bestrafend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestrafend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừng phạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestrafend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestrafend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestrafend