chào hỏi nghĩa tiếng Anh là accosting
/əˈkɒstɪŋ/
chào hỏi còn có các bản dịch khác là
speak to, greeting, greets, saluted, hails
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accosting: chào hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accosting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chào hỏi