greets (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
chào hỏi
greets phiên âm IPA là /ɡriːts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan greets
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
greets