saluted (v) nghĩa tiếng Việt là
chào hỏi
saluted phiên âm IPA là /səˈluːtɪd/
saluted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saluted
Nghe phát âm giọng Mỹ của saluted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chào hỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của saluted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saluted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saluted