chấm tròn nghĩa tiếng Anh là polka dot
/ˈpoʊlkə ˌdɒt/
chấm tròn còn có các bản dịch khác là
speckled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan polka dot: chấm tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polka dot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chấm tròn