speckled nghĩa tiếng Việt là chấm tròn
speckled phiên âm IPA là /ˈspɛkəld/
speckled còn có các bản dịch khác là
Có vết, có in chấm bi, có đốm, lốm đốm, dơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan speckled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
speckled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chấm tròn