chấm tròn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gepunktet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gepunktet: chấm tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gepunktet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chấm tròn