cavity (n) nghĩa tiếng Việt là
ống
cavity phiên âm IPA là /ˈkævəti/
cavity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cavity
Nghe phát âm giọng Mỹ của cavity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ống
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cavity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavity