buồng nhỏ nghĩa tiếng Anh là
cavity
/ˈkævəti/
(n)
buồng nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cavity
Nghe phát âm giọng Mỹ của cavity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồng nhỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cavity: buồng nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavity