khoảng rỗng nghĩa tiếng Anh là
cavity
/ˈkævɪti/
(n)
khoảng rỗng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cavity: khoảng rỗng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavity