lỗ sâu răng nghĩa tiếng Anh là
cavity
/ˈkævəti/
(n)
lỗ sâu răng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cavity: lỗ sâu răng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cavity