cắt giảm nghĩa tiếng Đức là einsparen
cắt giảm còn có các bản dịch khác là
aufschlitzen, kürzte, kürzen, reduzieren, jdm etw beschneiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsparen: cắt giảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsparen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cắt giảm