einsparen nghĩa tiếng Việt là cắt giảm
einsparen còn có các bản dịch khác là
Cắt giảm chi phí, không bổ nhiệm, Để trống, cần kiệm, tiết kiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsparen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsparen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cắt giảm