jdm etw beschneiden nghĩa tiếng Việt là Cắt giảm
jdm etw beschneiden còn có các bản dịch khác là
Hạn chế của ai cái gì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdm etw beschneiden
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cắt giảm