cản trở nghĩa tiếng Anh là
encumbrance
/ɪnˈkʌmbrəns/
(n)
cản trở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encumbrance
Nghe phát âm giọng Mỹ của encumbrance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encumbrance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encumbrance: cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encumbrance