impeding (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
cản trở
impeding phiên âm IPA là /ɪmˈpiːdɪŋ/
impeding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impeding
Nghe phát âm giọng Mỹ của impeding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impeding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impeding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impeding